Có 2 kết quả:

极小 jí xiǎo ㄐㄧˊ ㄒㄧㄠˇ極小 jí xiǎo ㄐㄧˊ ㄒㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) minimal
(2) extremely small

jí xiǎo ㄐㄧˊ ㄒㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bé nhất, nhỏ nhất

Từ điển Trung-Anh

(1) minimal
(2) extremely small